Có 2 kết quả:
撤侨 chè qiáo ㄔㄜˋ ㄑㄧㄠˊ • 撤僑 chè qiáo ㄔㄜˋ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to evacuate (e.g. foreign civilians from a war zone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to evacuate (e.g. foreign civilians from a war zone)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0