Có 2 kết quả:

撤侨 chè qiáo ㄔㄜˋ ㄑㄧㄠˊ撤僑 chè qiáo ㄔㄜˋ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to evacuate (e.g. foreign civilians from a war zone)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to evacuate (e.g. foreign civilians from a war zone)

Bình luận 0